| Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
|---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 12/12/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
22
|
22
|
||||||||||||||||
| G7 |
277
|
277
|
||||||||||||||||
| G6 |
2910
3007
6640
|
2910
3007
6640
|
||||||||||||||||
| G5 |
2372
|
2372
|
||||||||||||||||
| G4 |
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
||||||||||||||||
| G3 |
43923
38869
|
43923
38869
|
||||||||||||||||
| G2 |
70037
|
70037
|
||||||||||||||||
| G1 |
68704
|
68704
|
||||||||||||||||
| DB |
078145
|
078145
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 04, 07 | 04, 07 | ||||||||||||||||
| 1 | 10, 13, 16 | 10, 13, 16 | ||||||||||||||||
| 2 | 22, 23, 26 | 22, 23, 26 | ||||||||||||||||
| 3 | 33, 37 | 33, 37 | ||||||||||||||||
| 4 | 40, 45 | 40, 45 | ||||||||||||||||
| 5 | ||||||||||||||||||
| 6 | 64, 69 | 64, 69 | ||||||||||||||||
| 7 | 72, 77 | 72, 77 | ||||||||||||||||
| 8 | 87 | 87 | ||||||||||||||||
| 9 | 97 | 97 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 05/12/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
86
|
86
|
||||||||||||||||
| G7 |
241
|
241
|
||||||||||||||||
| G6 |
2380
0718
1828
|
2380
0718
1828
|
||||||||||||||||
| G5 |
9524
|
9524
|
||||||||||||||||
| G4 |
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897
|
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897
|
||||||||||||||||
| G3 |
84054
09088
|
84054
09088
|
||||||||||||||||
| G2 |
87080
|
87080
|
||||||||||||||||
| G1 |
37517
|
37517
|
||||||||||||||||
| DB |
721878
|
721878
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 04 | 04 | ||||||||||||||||
| 1 | 17, 18 | 17, 18 | ||||||||||||||||
| 2 | 24, 26, 28 | 24, 26, 28 | ||||||||||||||||
| 3 | 32 | 32 | ||||||||||||||||
| 4 | 41 | 41 | ||||||||||||||||
| 5 | 54 | 54 | ||||||||||||||||
| 6 | ||||||||||||||||||
| 7 | 71, 78 | 71, 78 | ||||||||||||||||
| 8 | 80(2), 86, 88 | 80(2), 86, 88 | ||||||||||||||||
| 9 | 95(2), 97 | 95(2), 97 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 09/05/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
39
|
88
|
||||||||||||||||
| G7 |
845
|
164
|
||||||||||||||||
| G6 |
3642
5531
4725
|
0429
0464
6960
|
||||||||||||||||
| G5 |
7729
|
2359
|
||||||||||||||||
| G4 |
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
||||||||||||||||
| G3 |
93413
21546
|
03441
85825
|
||||||||||||||||
| G2 |
19540
|
95035
|
||||||||||||||||
| G1 |
71922
|
16857
|
||||||||||||||||
| DB |
317206
|
169025
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 06, 09 | 06 | ||||||||||||||||
| 1 | 13 | 11 | ||||||||||||||||
| 2 | 21(2), 22, 25, 29 | 23, 25(2), 29(2) | ||||||||||||||||
| 3 | 31, 39 | 31, 35 | ||||||||||||||||
| 4 | 40, 42, 45, 46 | 41 | ||||||||||||||||
| 5 | 57, 59 | |||||||||||||||||
| 6 | 60 | 60, 64(2) | ||||||||||||||||
| 7 | 74 | |||||||||||||||||
| 8 | 81, 88 | |||||||||||||||||
| 9 | 96, 98 | 95 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 02/05/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
86
|
18
|
||||||||||||||||
| G7 |
963
|
584
|
||||||||||||||||
| G6 |
9891
7404
6605
|
8152
4909
8246
|
||||||||||||||||
| G5 |
6465
|
4676
|
||||||||||||||||
| G4 |
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
|
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
|
||||||||||||||||
| G3 |
41362
02296
|
60022
80394
|
||||||||||||||||
| G2 |
89987
|
64777
|
||||||||||||||||
| G1 |
53423
|
10546
|
||||||||||||||||
| DB |
024742
|
264208
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 04, 05 | 05, 08, 09 | ||||||||||||||||
| 1 | 11, 18 | |||||||||||||||||
| 2 | 23, 29 | 22 | ||||||||||||||||
| 3 | 37 | |||||||||||||||||
| 4 | 42 | 46(2) | ||||||||||||||||
| 5 | 52 | 52 | ||||||||||||||||
| 6 | 62, 63, 65 | 63 | ||||||||||||||||
| 7 | 75 | 74, 76, 77 | ||||||||||||||||
| 8 | 80(2), 86, 87 | 81, 83, 84, 87 | ||||||||||||||||
| 9 | 91, 95, 96 | 94 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 25/04/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
21
|
39
|
||||||||||||||||
| G7 |
827
|
983
|
||||||||||||||||
| G6 |
6105
1646
2197
|
8698
0756
3644
|
||||||||||||||||
| G5 |
2972
|
8778
|
||||||||||||||||
| G4 |
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
||||||||||||||||
| G3 |
45535
45036
|
43199
37898
|
||||||||||||||||
| G2 |
28450
|
80222
|
||||||||||||||||
| G1 |
95347
|
09597
|
||||||||||||||||
| DB |
428610
|
474077
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 05, 08 | 04 | ||||||||||||||||
| 1 | 10 | |||||||||||||||||
| 2 | 21, 27 | 22, 26 | ||||||||||||||||
| 3 | 35, 36, 39 | 30(2), 39 | ||||||||||||||||
| 4 | 46, 47 | 44 | ||||||||||||||||
| 5 | 50 | 53, 56 | ||||||||||||||||
| 6 | 64 | 64 | ||||||||||||||||
| 7 | 72, 74 | 77, 78 | ||||||||||||||||
| 8 | 83 | |||||||||||||||||
| 9 | 92, 93, 97, 98 | 93, 97, 98(2), 99 | ||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang locap.net